HOTLINE TƯ VẤN:
08 1900 8555
Hệ thống phanh | Bánh xe - Vành hợp kim nhôm đúc 18'' |
---|---|
Cỡ lốp - 265/60 R18 | |
Phanh trước - Phanh đĩa | |
Phanh sau - Tang trống | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước - Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng ngang, lò xo trụ và ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau - Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) - 3220 |
Dài x Rộng x Cao (mm) - 5362 x 1860 x 1830 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) - 80 | |
Số chỗ ngồi - 5 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) - 215 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - --- |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - --- | |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - --- | |
Trang thiết bị an toàn | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe - Cảm biến trước & sau |
Camera lùi - Có | |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) - Có | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) - Có | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) - Có | |
Hệ thống Chống trộm - Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Có | |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo - Có | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái - --- | |
Túi khí bên - Có | |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách - Có | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe - Có | |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng - Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Tự động | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước - Có | |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe - Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song - Có | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống trượt - --- | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa - --- | |
Trang thiết bị bên trong xe | Gương chiếu hậu trong - Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Tay lái - Bọc da | |
Vật liệu ghế - Da pha nỉ | |
Khởi động bằng nút bấm - Có | |
Chìa khóa thông minh - Có | |
Điều hoà nhiệt độ - Tự động 2 vùng khí hậu | |
Ghế lái trước - Chỉnh điện 6 hướng | |
Ghế sau - Ghế băng gập được có ba tựa đầu | |
Hệ thống âm thanh - AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa | |
Màn hình giải trí - Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8" | |
Bản đồ dẫn đường - Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái - Có | |
Cửa kính điều khiển điện - Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng - --- | |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W - --- | |
Trang thiết bị ngoại thất | Gạt mưa tự động - Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài - Điều chỉnh điện, gập điện | |
Đèn sương mù - Có | |
Đèn phía trước - LED Projector với khả năng tự động bật tắt, tự động đèn pha cốt | |
Đèn chạy ban ngày - Có | |
Bậc lên xuống - --- | |
Cửa sổ trời điều khiển điện - --- | |
Kính tối màu - --- | |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện - --- | |
Động cơ và Tính năng vận hành | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 213 (156,7 KW) / 3750 |
Dung tích xi lanh (cc) - 1996 | |
Hộp số - Số tự động 10 cấp | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - 500 / 1750-2000 | |
Trợ lực lái - Trợ lực lái điện (EPAS) | |
Động cơ - Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Khóa vi sai cầu sau - Có | |
Hệ thống truyền động - Hai cầu chủ động / 4x4 | |
Gài cầu điện - Có | |
Hệ thống ga tự đông - --- | |
Thông tin chung | Hộp số - Số tự động 10 cấp |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 213 (156,7 KW) / 3750 | |
Động cơ - Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Số chỗ ngồi - 5 | |
Hệ thống truyền động - Hai cầu chủ động / 4x4 |
Địa chỉ
Km200 Đại Lộ, VI.Lê Nin, TP.Vinh, Nghệ AnHotline:
0819008555