HOTLINE CSKH:
1800 9058
Hệ thống phanh | Bánh xe - --- |
---|---|
Cỡ lốp - --- | |
Phanh trước - --- | |
Phanh sau - --- | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước - --- |
Hệ thống treo sau - --- | |
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) - 3025 |
Dài x Rộng x Cao (mm) - 5049 x 2004 x 1778 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) - --- | |
Số chỗ ngồi - 7 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) - --- | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - --- |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - --- | |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - --- | |
Trang thiết bị an toàn | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe - --- |
Camera lùi - --- | |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) - --- | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) - --- | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) - --- | |
Hệ thống Chống trộm - --- | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - --- | |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo - --- | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái - --- | |
Túi khí bên - --- | |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách - --- | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe - --- | |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng - --- | |
Hệ thống kiểm soát hành trình - --- | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe - --- | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song - --- | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống trượt - --- | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa - --- | |
Trang thiết bị bên trong xe | Gương chiếu hậu trong - --- |
Tay lái - --- | |
Vật liệu ghế - --- | |
Khởi động bằng nút bấm - --- | |
Chìa khóa thông minh - --- | |
Điều hoà nhiệt độ - 3 vùng không khí với bộ lọc cao cấp | |
Ghế lái trước - --- | |
Ghế sau - --- | |
Hệ thống âm thanh - Cao cấp 12 loa B&O | |
Màn hình giải trí - Cảm ứng trung tâm 8 inch được tích hợp SYNC 3.4 | |
Bản đồ dẫn đường - --- | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái - --- | |
Cửa kính điều khiển điện - --- | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng - --- | |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W - --- | |
Trang thiết bị ngoại thất | Gạt mưa tự động - --- |
Gương chiếu hậu bên ngoài - --- | |
Đèn sương mù - Có | |
Đèn phía trước - --- | |
Đèn chạy ban ngày - --- | |
Bậc lên xuống - --- | |
Cửa sổ trời điều khiển điện - --- | |
Kính tối màu - --- | |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện - --- | |
Động cơ và Tính năng vận hành | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - --- |
Dung tích xi lanh (cc) - --- | |
Hộp số - Tự động 10 cấp | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - 431,5 Nm | |
Trợ lực lái - --- | |
Động cơ - Xăng EcoBoost 2.3L | |
Khóa vi sai cầu sau - --- | |
Hệ thống truyền động - --- | |
Gài cầu điện - --- | |
Hệ thống ga tự đông - --- | |
Thông tin chung | Hộp số - Tự động 10 cấp |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - --- | |
Động cơ - Xăng EcoBoost 2.3L | |
Số chỗ ngồi - 7 | |
Hệ thống truyền động - --- |
Địa chỉ
Km200 Đại Lộ, VI.Lê Nin, TP.Vinh, Nghệ AnCSKH:
18009058