HOTLINE CSKH:
1800 9058
Hệ thống phanh | Bánh xe - Vành hợp kim nhôm đúc 20'' |
---|---|
Cỡ lốp - 265/50 R20 | |
Phanh trước - Phanh đĩa | |
Phanh sau - Phanh đĩa | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước - Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau - Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | |
Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) - 2850 |
Dài x Rộng x Cao (mm) - 4892x 1860 x 1837 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) - 80 | |
Số chỗ ngồi - 7 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) - 200 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Chu trình tổ hợp (Lít/100km) - 7.2 |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) - 9.1 | |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) - 6.1 | |
Trang thiết bị an toàn | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe - Cảm biến sau |
Camera lùi - Có | |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) - Có | |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) - --- | |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) - Có | |
Hệ thống Chống trộm - Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập | |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc - Có | |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo - --- | |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái - Có | |
Túi khí bên - Có | |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách - Có | |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe - Có | |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng - --- | |
Hệ thống kiểm soát hành trình - Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe - --- | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song - --- | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động - --- | |
Hệ thống kiểm soát chống trượt - --- | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa - --- | |
Trang thiết bị bên trong xe | Gương chiếu hậu trong - Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Tay lái - Bọc da | |
Vật liệu ghế - Da + Vinyl tổng hợp | |
Khởi động bằng nút bấm - Có | |
Chìa khóa thông minh - Có | |
Điều hoà nhiệt độ - Tự động 2 vùng khí hậu | |
Ghế lái trước - Chỉnh điện 6 hướng | |
Ghế sau - Hàng ghế thứ 3 không gập điện | |
Hệ thống âm thanh - AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 8 loa | |
Màn hình giải trí - Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8" | |
Bản đồ dẫn đường - --- | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái - Có | |
Cửa kính điều khiển điện - Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng - --- | |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W - --- | |
Trang thiết bị ngoại thất | Gạt mưa tự động - Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài - Gập điện | |
Đèn sương mù - Có | |
Đèn phía trước - Đèn LED tự động với dải đèn LED | |
Đèn chạy ban ngày - --- | |
Bậc lên xuống - --- | |
Cửa sổ trời điều khiển điện - --- | |
Kính tối màu - --- | |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện - --- | |
Động cơ và Tính năng vận hành | Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh (cc) - 1996 | |
Hộp số - Số tự động 10 cấp | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) - 420 / 1750-2500 | |
Trợ lực lái - Trợ lực lái điện (EPAS) | |
Động cơ - Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Khóa vi sai cầu sau - --- | |
Hệ thống truyền động - Dẫn động cầu sau / RWD | |
Gài cầu điện - --- | |
Hệ thống ga tự đông - --- | |
Thông tin chung | Hộp số - Số tự động 10 cấp |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) - 180 (132,4 KW) / 3500 | |
Động cơ - Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Số chỗ ngồi - 7 | |
Hệ thống truyền động - Dẫn động cầu sau / RWD |
Địa chỉ
Km200 Đại Lộ, VI.Lê Nin, TP.Vinh, Nghệ AnCSKH:
18009058